Từ "curlew sandpiper" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một loài chim thuộc họ chim cu cu. Chúng có tên khoa học là Calidris ferruginea. Loài chim này thường được tìm thấy ở các khu vực đầm lầy, bãi biển và nơi có nước ngập, nơi chúng kiếm ăn bằng cách tìm kiếm côn trùng và động vật giáp xác trong bùn.
Giải thích chi tiết:
Curlew: Là từ chỉ những loài chim cu cu, đặc trưng với mỏ dài và cong.
Sandpiper: Là từ chỉ các loài chim nhỏ sống ở bãi biển hoặc các vùng đất ngập nước, chúng thường có mỏ dài và thường kiếm ăn trên mặt đất hoặc trong nước.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I saw a curlew sandpiper at the beach yesterday." (Tôi đã thấy một con curlew sandpiper ở bãi biển hôm qua.)
Câu phức: "The curlew sandpiper migrates to warmer regions during the winter months." (Chim curlew sandpiper di cư đến các vùng ấm hơn trong mùa đông.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nghiên cứu sinh thái: "Studying the behavior of the curlew sandpiper can provide insights into the health of coastal ecosystems." (Nghiên cứu hành vi của chim curlew sandpiper có thể cung cấp thông tin về sức khỏe của các hệ sinh thái ven biển.)
Trong bảo tồn: "Conservation efforts are crucial for protecting the curlew sandpiper from habitat loss." (Nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ chim curlew sandpiper khỏi mất môi trường sống.)
Từ gần giống:
Sanderling: Một loài chim gần giống và cũng sống ở bãi biển, nhưng thường nhỏ hơn và có hình dáng khác.
Plovers: Một nhóm chim khác cũng sống gần bãi biển nhưng có kích thước và hình dáng khác biệt.
Từ đồng nghĩa:
Idioms & Phrasal Verbs:
Mặc dù "curlew sandpiper" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến nó, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to be as rare as a curlew sandpiper" để chỉ điều gì đó rất hiếm gặp.
Kết luận:
"Curlew sandpiper" là một từ liên quan đến một loài chim đặc trưng trong môi trường sống ven biển.